further
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈfɝː.ðɚ] |
Tính từ
[sửa]further cấp so sánh của far
- Xa hơn nữa, bên kia.
- on the further side of the hill — ở phía bên kia của quả đồi
- Thêm nữa, hơn nữa.
- to need further help — cần thêm sự giúp đỡ
- one or two further details — một hay hai chi tiết thêm nữa
- till further notice — cho đến khi có yết thị mới
Phó từ
[sửa]further cấp so sánh của far
- Xa hơn nữa.
- to go further — đi xa hơn nữa
- it's not further than a kilometer from here — cách đây không đến một kilômét
- Thêm nữa, hơn nữa.
Thành ngữ
[sửa]- to enquire further:
- Điều tra thêm nữa.
- I don't know any further — tôi không biết gì thêm nữa
- Điều tra thêm nữa.
Ngoại động từ
[sửa]further ngoại động từ
Chia động từ
[sửa]further
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to further | |||||
Phân từ hiện tại | furthering | |||||
Phân từ quá khứ | furthered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | further | further hoặc furtherest¹ | furthers hoặc furthereth¹ | further | further | further |
Quá khứ | furthered | furthered hoặc furtheredst¹ | furthered | furthered | furthered | furthered |
Tương lai | will/shall² further | will/shall further hoặc wilt/shalt¹ further | will/shall further | will/shall further | will/shall further | will/shall further |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | further | further hoặc furtherest¹ | further | further | further | further |
Quá khứ | furthered | furthered | furthered | furthered | furthered | furthered |
Tương lai | were to further hoặc should further | were to further hoặc should further | were to further hoặc should further | were to further hoặc should further | were to further hoặc should further | were to further hoặc should further |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | further | — | let’s further | further | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "further", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)