Bước tới nội dung

fatty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfæ.ti/

Tính từ

[sửa]

fatty /ˈfæ.ti/

  1. Béo; như mỡ; nhiều mỡ.
    fatty acids — (hoá học) axit béo
  2. Phát phì.
  3. đọng mỡ.
    fatty degeneration of heart — bệnh thoái hoá mỡ của tim

Danh từ

[sửa]

fatty /ˈfæ.ti/

  1. (Thường) Để gọi) chú béo, chú bệu, anh phệ.

Tham khảo

[sửa]