faute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
faute
/fɔt/
fautes
/fɔt/

faute gc /fɔt/

  1. Lỗi.
    Commettre une faute — phạm lỗi
    Faute du tiers — (luật học, pháp lý) lỗi của người thứ ba
    Faute d’orthographe — lỗi chính trị tả
    En faute — mắc lỗi
    faire faute — thiếu
    faute de — vì thiếu
    faute de mieux — không có điều kiện hơn nữa
    il y va de sa faute — nó có phần trách nhiệm
    ne pas se faire faute de — không bỏ qua, không từ
    sans faute — chắc chắn

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]