fautif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực fautif
/fɔ.tif/
fautifs
/fɔ.tif/
Giống cái fautive
/fɔ.tiv/
fautives
/fɔ.tiv/

fautif /fɔ.tif/

  1. Có lỗi, mắc lỗi.
    Enfant fautif — đứa trẻ mắc lỗi
  2. Nhiều lỗi, sai.
    Citation fautive — câu dẫn sai

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
fautif
/fɔ.tif/
fautifs
/fɔ.tif/

fautif /fɔ.tif/

  1. Kẻ mắc lỗi.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]