fautif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɔ.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fautif /fɔ.tif/ |
fautifs /fɔ.tif/ |
Giống cái | fautive /fɔ.tiv/ |
fautives /fɔ.tiv/ |
fautif /fɔ.tif/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fautif /fɔ.tif/ |
fautifs /fɔ.tif/ |
fautif gđ /fɔ.tif/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "fautif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)