feedback
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfid.ˌbæk/
Danh từ
[sửa]feedback (không đếm được) /ˈfid.ˌbæk/
Động từ
[sửa]feedback (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn feedbacks, phân từ hiện tại feedbacking, quá khứ đơn và phân từ quá khứ feedbacked)
Tham khảo
[sửa]- "feedback", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)