festschrift

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɛst.ˌʃrɪft/

Danh từ[sửa]

festschrift /ˈfɛst.ˌʃrɪft/ (Số nhiều: festschriften, festschrifts)

  1. Tập sách nhiều tác giả viết để chúc mừng, kỷ niệm một học giả.

Tham khảo[sửa]