festschrift
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɛst.ˌʃrɪft/
Danh từ
[sửa]festschrift /ˈfɛst.ˌʃrɪft/ (Số nhiều: festschriften, festschrifts)
Tham khảo
[sửa]- "festschrift", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)