Bước tới nội dung

feuilletage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fœj.taʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
feuilletage
/fœj.taʒ/
feuilletage
/fœj.taʒ/

feuilletage /fœj.taʒ/

  1. Sự nhào (bột) cho phân thành từng lớp.
  2. Bánh xếp lớp, bánh minfơi.

Tham khảo

[sửa]