Bước tới nội dung

feuilletoniste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fœj.tɔ.nist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít feuilletoniste
/fœj.tɔ.nist/
feuilletoniste
/fœj.tɔ.nist/
Số nhiều feuilletoniste
/fœj.tɔ.nist/
feuilletoniste
/fœj.tɔ.nist/

feuilletoniste /fœj.tɔ.nist/

  1. Người phụ trách mục tiểu phẩm (ở báo).
  2. Người viết tiểu thuyết đăng dần từng kỳ (trên báo).

Tham khảo

[sửa]