fieriness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɑɪ.ə.ri.nəs/
Danh từ
[sửa]fieriness /ˈfɑɪ.ə.ri.nəs/
- Tính chất nóng bỏng.
- Vị cay nồng (rượu mạnh).
- Tính nóng nảy, tính hung hăng.
- Tính hăng, tính sôi nổi, tình nồng nhiệt, tính hăm hở.
Tham khảo
[sửa]- "fieriness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)