fighter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɑɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]fighter /ˈfɑɪ.tɜː/
- Chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Võ sĩ quyền Anh nhà nghề.
- Máy bay chiến đấu; máy bay khu trục.
Tham khảo
[sửa]- "fighter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)