fille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

fille

  1. Con gái.
  2. Cô gái.
  3. Bà cô.
  4. Gái điếm.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
fille
/fij/
filles
/fij/

fille gc /fij/

  1. Con gái.
    Fille cinée — con gái đầu lòng
    Jeune fille — thiếu nữ
    Elle ne s’est jamais mariée, mais elle n'est plus file — cô ta chưa hề lấy chồng nhưng không còn con gái nữa
    Une file du Viêtnam — người con gái đất Việt
  2. (Văn học) Con đẻ.
    La misère fille du colonianisme — sự nghèo đói, con đẻ của chủ nghĩa thực dân
  3. (Nghĩa xấu) Gái đĩ.
    Fréquenter les filles — đi lại với gái đĩ, đi chơi đĩ
  4. Người hầu gái, phục vụ.
    Fille d’auberge — cô phục vụ quán ăn
    Fille de service — người hầu gái
    Fille d’honneur — thể nữ
    fille d’Eve — (đùa) phụ nữ, đàn bà
    filles de france — (sử học) công chúa nước Pháp
    fille de la charité — bà phước
    filles de la nuit — sao, tinh tú
    fille mère — gái chửa hoang
    fille publique; filles de joie; fille perdue; fille des rues — gái đĩ
    fille repentie — gái đĩ cải tạo
    grande fille — con gái dậy thì

Tham khảo[sửa]