filth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɪɫθ/

Danh từ[sửa]

filth /ˈfɪɫθ/

  1. Rác rưởi, rác bẩn.
  2. Thức ăn không ngon.
  3. Sự tục tĩu; điều ô trọc.
  4. Lời nói tục tĩu, lòi nói thô bỉ.

Tham khảo[sửa]