fist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɪst/
![]() | [ˈfɪst] |
Danh từ
[sửa]fist (số nhiều fists)
Ngoại động từ
[sửa]fist (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn fists, phân từ hiện tại fisting, quá khứ đơn và phân từ quá khứ fisted)
Tham khảo
[sửa]- "fist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)