fist
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfɪst/
![]() | [ˈfɪst] |
Danh từ[sửa]
fist (số nhiều fists)
- Nắm tay; quả đấm.
- to clenth one's fist — nắm chặt tay lại
- to use one's fists — đấm nhau, thụi nhau
- (Đùa cợt) Bàn tay.
- give us your fist — nào bắt tay
- (Đùa cợt) Chữ viết.
- a good fist — chữ viết đẹp
- I know his fist — tôi biết chữ nó
Ngoại động từ[sửa]
fist (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn fists, phân từ hiện tại fisting, quá khứ đơn và phân từ quá khứ fisted)
Tham khảo[sửa]
- "fist". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)