Bước tới nội dung

flûte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
flûte
/flyt/
flûtes
/flyt/

flûte gc /flyt/

  1. (Âm nhạc) Ống sáo.
  2. Bánh mì que.
  3. Cốc cao (uống rượu sâm banh).
  4. (Số nhiều, thân mật) Ống chân, cẳng.
    astiquer ses flûtes — (thông tục) chực trốn, chuẩn bị trốn đi
    jœur des flûtes — (thân mật) bỏ chạy

Thán từ

[sửa]

flûte

  1. (Thân mật) Chán chưa!
    Flûte alors, j'ai perdu mon stylo! — Chán chưa, tớ mất cái bút máy rồi!

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
flûte
/flyt/
flûtes
/flyt/

flûte gc /flyt/

  1. (Sử học) Tàu chiến; tàu chở quân nhu.

Tham khảo

[sửa]