Bước tới nội dung

flamber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /flɑ̃.be/

Ngoại động từ

[sửa]

flamber ngoại động từ /flɑ̃.be/

  1. Thui, lửa.
    Flamber un pigeon — thui con bồ câu
    Flamber un instrument de chirurgie — hơ lửa một dụng cụ phẫu thuật
  2. (Nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) Nướng, phung phí hết.
    Flaber sa fotune au jeu — cờ bạc nướng hết cơ nghiệp

Nội động từ

[sửa]

flamber nội động từ /flɑ̃.be/

  1. Cháy sáng, bốc cháy.
    La maison a flambé et l’on n'a pu éteindre l’incendie — ngôi nhà đã bốc cháy và người ta không thể nào dập tắc được
  2. Rực sáng, sáng ngời.
    Des yeux qui flambent — mắt sáng ngời
  3. Ham muốn mãnh liệt, nóng lòng muốn ngay.
    Cœur qui flambe — tấm lòng ham muốn mãnh liệt
  4. Nón bỏng.
    Avoir la gorge qui flambe — cổ họng nóng bỏng

Tham khảo

[sửa]