flatulence
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈflæ.tʃə.lənts/
Danh từ
flatulence /ˈflæ.tʃə.lənts/
- (Y học) Sự đầy hơi.
- Tính tự cao tự đại.
- Tính huênh hoang rỗng tuếch (bài nói).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “flatulence”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /fla.ty.lɑ̃s/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| flatulence /fla.ty.lɑ̃s/ |
flatulences /fla.ty.lɑ̃s/ |
flatulence gc /fla.ty.lɑ̃s/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “flatulence”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)