flatulence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈflæ.tʃə.lənts/
Danh từ
[sửa]flatulence /ˈflæ.tʃə.lənts/
- (Y học) Sự đầy hơi.
- Tính tự cao tự đại.
- Tính huênh hoang rỗng tuếch (bài nói).
Tham khảo
[sửa]- "flatulence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fla.ty.lɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
flatulence /fla.ty.lɑ̃s/ |
flatulences /fla.ty.lɑ̃s/ |
flatulence gc /fla.ty.lɑ̃s/
Tham khảo
[sửa]- "flatulence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)