fly-away

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflɑɪ.ə.ˈweɪ/

Tính từ[sửa]

fly-away /ˈflɑɪ.ə.ˈweɪ/

  1. Tung bay, bay phấp phới.
  2. Xoã ra (tóc); lùng thùng (quần áo).
  3. Lông bông, phù phiếm (người).

Danh từ[sửa]

fly-away /ˈflɑɪ.ə.ˈweɪ/

  1. Người chạy trốn, người tẩu thoát.
  2. Người lông bông phù phiếm.

Tham khảo[sửa]