folderol

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɑːl.də.ˌrɑːl/

Danh từ[sửa]

folderol /ˈfɑːl.də.ˌrɑːl/

  1. Vật nhỏ mọn.
  2. Đồ nữ trang sặc sỡ rẻ tiền.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chuyện vô lý, chuyện dớ dẩn.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)