Bước tới nội dung

foliate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfoʊ.li.ət/

Tính từ

[sửa]

foliate /ˈfoʊ.li.ət/

  1. Như .
  2. (Thực vật học) Có nhiều .
  3. (Thực vật học) (trong từ ghép) có số lá chét đặc trưng.

Ngoại động từ

[sửa]

foliate ngoại động từ /ˈfoʊ.li.ət/

  1. Trang trí (cửa ra vào) bằng hình .
  2. Đánh số (tờ sách).

Nội động từ

[sửa]

foliate nội động từ /ˈfoʊ.li.ət/

  1. Chia ra thành mỏng.

Tham khảo

[sửa]