foncer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɔ̃.se/

Ngoại động từ[sửa]

foncer ngoại động từ /fɔ̃.se/

  1. Đóng đáy.
    Foncer une barrique — đóng đáy cái thùng
  2. Đào sâu.
    Foncer un puits — đào sâu một cái giếng
  3. Lót đáy.
    Foncer une casserole de bardes de lard — lót mỡ lá dưới đáy xoong
  4. Làm sẫm màu.
    Foncer le rouge — làm sẫm màu đỏ

Nội động từ[sửa]

foncer nội động từ /fɔ̃.se/

  1. Sẫm ra, sẫm màu thêm.
  2. Xông vào; lao vào.
    Foncer sur l’adversaire — xông vào địch thủ
  3. (Thân mật) Đi rất nhanh.

Tham khảo[sửa]