forethought
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɔr.ˌθɔt/
Danh từ
[sửa]forethought /ˈfɔr.ˌθɔt/
- Sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận.
- to speak without forethought — nói không suy nghĩ trước
- Sự mưu định; chủ tâm.
Tham khảo
[sửa]- "forethought", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)