Bước tới nội dung

fray

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

fray /ˈfreɪ/

  1. Cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột.
    eager for the fray — hăm hở xuất trận ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Nội động từ

[sửa]

fray nội động từ /ˈfreɪ/

  1. Bị cọ sờn, bị cọ .

Tham khảo

[sửa]