Bước tới nội dung

freak-out

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfrik.ˈɑʊt/

Danh từ

[sửa]

freak-out (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) /ˈfrik.ˈɑʊt/

  1. Trạng thái đê , sự đi mây về gió, sự phiêu diêu bay bổng (như lúc hút thuốc phiện... ).
  2. Sự trở thành một híp-pi, sự ăn mặc hành động như một híp-pi; sự ăn mặc lập dị, hành động lập dị.

Tham khảo

[sửa]