freak-out
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfrik.ˈɑʊt/
Danh từ[sửa]
freak-out (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) /ˈfrik.ˈɑʊt/
- Trạng thái đê mê, sự đi mây về gió, sự phiêu diêu bay bổng (như lúc hút thuốc phiện... ).
- Sự trở thành một híp-pi, sự ăn mặc hành động như một híp-pi; sự ăn mặc lập dị, hành động lập dị.
Tham khảo[sửa]
- "freak-out", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)