free-list

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfri.ˈlɪst/

Danh từ[sửa]

free-list /ˈfri.ˈlɪst/

  1. Danh sách những người được vào cửa không mất tiền.
  2. Danh sánh hàng hoá không bị đánh thuế.

Tham khảo[sửa]