Bước tới nội dung

friand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁi.jɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực friand
/fʁi.jɑ̃/
friands
/fʁi.jɑ̃/
Giống cái friande
/fʁi.jɑ̃d/
friandes
/fʁi.jɑ̃d/

friand /fʁi.jɑ̃/

  1. Thích, chuộng.
    Friand de gâteaux — thích bánh ngọt
    Friand de nouveautés — chuộng lại
    Friand de compliments — thích khen
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Háu ăn, thích miếng ngon.
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Ngon.
    Mets friand — món ăn ngon

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
friand
/fʁi.jɑ̃/
friands
/fʁi.jɑ̃/

friand /fʁi.jɑ̃/

  1. Bánh nhân thịt.
  2. Bánh hạnh.

Tham khảo

[sửa]