friand
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁi.jɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | friand /fʁi.jɑ̃/ |
friands /fʁi.jɑ̃/ |
Giống cái | friande /fʁi.jɑ̃d/ |
friandes /fʁi.jɑ̃d/ |
friand /fʁi.jɑ̃/
- Thích, chuộng.
- Friand de gâteaux — thích bánh ngọt
- Friand de nouveautés — chuộng lại
- Friand de compliments — thích khen
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Háu ăn, thích miếng ngon.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Ngon.
- Mets friand — món ăn ngon
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
friand /fʁi.jɑ̃/ |
friands /fʁi.jɑ̃/ |
friand gđ /fʁi.jɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "friand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)