frigid
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfrɪ.dʒəd/
Tính từ[sửa]
frigid /ˈfrɪ.dʒəd/
- Giá lạnh, lạnh lẽo, băng giá.
- Lạnh nhạt, nhạt nhẽo.
- a frigid welcome — cuộc tiếp đón lạnh nhạt
- (Y học) Không nứng được, lânh đạm nữ dục.
Tham khảo[sửa]
- "frigid". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)