frisé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fʁi.ze/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | frisé /fʁi.ze/ |
frisés /fʁi.ze/ |
Giống cái | frisée /fʁi.ze/ |
frisées /fʁi.ze/ |
frisé /fʁi.ze/
- Xoăn.
- Cheveux frisés — tóc xoăn
- Chicorée frisée — rau diếp xoăn
- Velours frisé — nhung tuyết xoăn
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
frisé /fʁi.ze/ |
frisés /fʁi.ze/ |
frisé gđ /fʁi.ze/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "frisé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)