raide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực raide
/ʁɛd/
raides
/ʁɛd/
Giống cái raide
/ʁɛd/
raides
/ʁɛd/

raide

  1. Cứng đờ.
    Jambes raides — cẳng cứng đờ
    Cheveux raides — tóc cứng đờ
  2. Dốc đứng.
    Pente raide — sườn dốc đứng
    Escalier raide — cầu thang dốc đứng
  3. Căng.
    Corde raide — dây căng
  4. Cứng nhắc, cứng rắn.
    Attitude raide — thái độ cứng nhắc
    Caractère raide — tính cứng rắn
  5. (Thân mật) Kỳ quặc, khó tin; khó chịu.
    Argument raide — lý lẽ kỳ quặc
    C’est possible, mais c’est raide — có thể lắm nhưng khó tin
  6. (Thông tục) Say khướt.
  7. (Thông tục) Kiết quá, không một xu dính túi.

Trái nghĩa[sửa]

Phó từ[sửa]

raide

  1. Dốc đứng.
    Sentier qui grimpe raide — lối mòn dốc đứng
  2. Mạnh.
    Frapper raide la balle — đánh mạnh quả bóng
  3. Ngay, tươi.
    Tomber raide mort — ngã xuống chết tươi
    mener quelqu'un un peu raide — đối xử hơi tàn tệ với ai
    raide comme balle — (thông tục) rất mạnh

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
raide
/ʁɛd/
raides
/ʁɛd/

raide

  1. (Thú y học) Chứng cứng đờ chân (của cừu non).

Tham khảo[sửa]