frise
Tiếng Pháp
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/7/72/Frise.florale.Vezelay.png/220px-Frise.florale.Vezelay.png)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁiz/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
frise /fʁiz/ |
frises /fʁiz/ |
frise gc /fʁiz/
- (Kiến trúc) Diềm mũ cột.
- Dải trang trí, đường gờ (ở tường, ở đồ gỗ. ).
- (Sân khấu) Màn phông.
- (Kỹ thuật) Tấm ván nhỏ.
Tham khảo
[sửa]- "frise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)