frise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

frise

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
frise
/fʁiz/
frises
/fʁiz/

frise gc /fʁiz/

  1. (Kiến trúc) Diềm mũ cột.
  2. Dải trang trí, đường gờ (ở tường, ở đồ gỗ. ).
  3. (Sân khấu) Màn phông.
  4. (Kỹ thuật) Tấm ván nhỏ.

Tham khảo[sửa]