frisson
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fri.ˈsoʊn/
Danh từ
[sửa]frisson /fri.ˈsoʊn/
Tham khảo
[sửa]- "frisson", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁi.sɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
frisson /fʁi.sɔ̃/ |
frissons /fʁi.sɔ̃/ |
frisson gđ /fʁi.sɔ̃/
- (Y học) Cơn run rét.
- Sự run, sự rùng mình (vì rét).
- (Nghĩa bóng) Sự run lên (vì sợ, vì tức. ).
- (Thơ ca) Sự rung rinh; tiếng rì rào; tiếng xào xạc.
Tham khảo
[sửa]- "frisson", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)