Bước tới nội dung

frisson

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fri.ˈsoʊn/

Danh từ

[sửa]

frisson /fri.ˈsoʊn/

  1. Sự rùng mình ớn lạnh.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁi.sɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
frisson
/fʁi.sɔ̃/
frissons
/fʁi.sɔ̃/

frisson /fʁi.sɔ̃/

  1. (Y học) Cơn run rét.
  2. Sự run, sự rùng mình (vì rét).
  3. (Nghĩa bóng) Sự run lên (vì sợ, vì tức. ).
  4. (Thơ ca) Sự rung rinh; tiếng rì rào; tiếng xào xạc.

Tham khảo

[sửa]