fucked
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]fucked
Chia động từ
[sửa]fuck
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fuck | |||||
Phân từ hiện tại | fucking | |||||
Phân từ quá khứ | fucked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fuck | fuck hoặc fuckest¹ | fucks hoặc fucketh¹ | fuck | fuck | fuck |
Quá khứ | fucked | fucked hoặc fuckedst¹ | fucked | fucked | fucked | fucked |
Tương lai | will/shall² fuck | will/shall fuck hoặc wilt/shalt¹ fuck | will/shall fuck | will/shall fuck | will/shall fuck | will/shall fuck |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fuck | fuck hoặc fuckest¹ | fuck | fuck | fuck | fuck |
Quá khứ | fucked | fucked | fucked | fucked | fucked | fucked |
Tương lai | were to fuck hoặc should fuck | were to fuck hoặc should fuck | were to fuck hoặc should fuck | were to fuck hoặc should fuck | were to fuck hoặc should fuck | were to fuck hoặc should fuck |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fuck | — | let’s fuck | fuck | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.