fulled
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]fulled
Chia động từ
[sửa]full
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to full | |||||
Phân từ hiện tại | fulling | |||||
Phân từ quá khứ | fulled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | full | full hoặc fullest¹ | fulls hoặc fulleth¹ | full | full | full |
Quá khứ | fulled | fulled hoặc fulledst¹ | fulled | fulled | fulled | fulled |
Tương lai | will/shall² full | will/shall full hoặc wilt/shalt¹ full | will/shall full | will/shall full | will/shall full | will/shall full |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | full | full hoặc fullest¹ | full | full | full | full |
Quá khứ | fulled | fulled | fulled | fulled | fulled | fulled |
Tương lai | were to full hoặc should full | were to full hoặc should full | were to full hoặc should full | were to full hoặc should full | were to full hoặc should full | were to full hoặc should full |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | full | — | let’s full | full | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.