Bước tới nội dung

fulness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

fulness

  1. Sự đầy đủ.
  2. Sự no đủ.
    a feeling of fullness — cảm giác no đủ
  3. Sự đầy đặn, sự nở nang.
  4. Sự lớn (âm thanh).
  5. Tính đậm, tính thắm (màu sắc).

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]