Bước tới nội dung

fumeron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fym.ʁɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fumeron
/fym.ʁɔ̃/
fumerons
/fym.ʁɔ̃/

fumeron /fym.ʁɔ̃/

  1. Củi cháy dở còn tỏa khói.
  2. (Số nhiều, thông tục) Cẳng chân gầy gò; chân.
    Ne pouvoir tenir sur ses fumerons — không thể đứng vững

Tham khảo

[sửa]