Bước tới nội dung

fuseau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fuseau
/fy.zɔ/
fuseaux
/fy.zɔ/

fuseau /fy.zɔ/

  1. (Ngành dệt) Con suốt hình thoi.
  2. Hình thoi, thoi.
    Colonne en fuseau — cột hình thoi
    Fuseau achromatique — (sinh vật học; sinh lý học) thoi vô sắc (xuất hiện khi phân bào)
  3. (Thể dục thể thao) Quần chít (cũng) pantalon fuseau.
  4. (Toán học; địa lý; địa chất) Múi.
    Fuseau sphérique — múi cầu
    Fuseau horaire — múi giờ
  5. (Động vật học) Ốc thoi.
    jambes en fuseau — chân khẳng khiu

Tham khảo

[sửa]