Bước tới nội dung

gâu gâu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣəw˧˧ ɣəw˧˧ɣəw˧˥ ɣəw˧˥ɣəw˧˧ ɣəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣəw˧˥ ɣəw˧˥ɣəw˧˥˧ ɣəw˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

gâu gâu

  1. Tiếng chó sủa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]