Bước tới nội dung

góc bù

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɣawk˧˥ ɓṳ˨˩ɣa̰wk˩˧ ɓu˧˧ɣawk˧˥ ɓu˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɣawk˩˩ ɓu˧˧ɣa̰wk˩˧ ɓu˧˧

Danh từ

[sửa]

góc bù

  1. Nói hai góc cộng lại thành 1800.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]