Bước tới nội dung

góc phẳng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣawk˧˥ fa̰ŋ˧˩˧ɣa̰wk˩˧ faŋ˧˩˨ɣawk˧˥ faŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣawk˩˩ faŋ˧˩ɣa̰wk˩˧ fa̰ʔŋ˧˩

Định nghĩa

[sửa]

góc phẳng

  1. Góc tạo thành bởi sự tương giao của một nhị diện với một mặt phẳng thẳng góc với cạnh của nhị diện.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]