Bước tới nội dung

gùn gút

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣṳn˨˩ ɣut˧˥ɣuŋ˧˧ ɣṵk˩˧ɣuŋ˨˩ ɣuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣun˧˧ ɣut˩˩ɣun˧˧ ɣṵt˩˧

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]