Bước tới nội dung

gượng sống

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɨə̰ʔŋ˨˩ səwŋ˧˥ɣɨə̰ŋ˨˨ ʂə̰wŋ˩˧ɣɨəŋ˨˩˨ ʂəwŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɨəŋ˨˨ ʂəwŋ˩˩ɣɨə̰ŋ˨˨ ʂəwŋ˩˩ɣɨə̰ŋ˨˨ ʂə̰wŋ˩˧

Tính từ

[sửa]

gượng sống

  1. (Ít dùng) Cố gắng để sống sót.