Bước tới nội dung

gạo đã thành cơm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣa̰ːʔw˨˩ ɗaʔa˧˥ tʰa̤jŋ˨˩ kəːm˧˧ɣa̰ːw˨˨ ɗaː˧˩˨ tʰan˧˧ kəːm˧˥ɣaːw˨˩˨ ɗaː˨˩˦ tʰan˨˩ kəːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaːw˨˨ ɗa̰ː˩˧ tʰajŋ˧˧ kəːm˧˥ɣa̰ːw˨˨ ɗaː˧˩ tʰajŋ˧˧ kəːm˧˥ɣa̰ːw˨˨ ɗa̰ː˨˨ tʰajŋ˧˧ kəːm˧˥˧

Tục ngữ

[sửa]

gạo đã thành cơm

  1. Việc gì đã xong không thay đổi gì được nữa cả.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)