gầm thét

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣə̤m˨˩ tʰɛt˧˥ɣəm˧˧ tʰɛ̰k˩˧ɣəm˨˩ tʰɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣəm˧˧ tʰɛt˩˩ɣəm˧˧ tʰɛ̰t˩˧

Động từ[sửa]

gầm thét

  1. Như gầm hét

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]