gởi gắm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣə̰ːj˧˩˧ ɣam˧˥ | ɣəːj˧˩˨ ɣa̰m˩˧ | ɣəːj˨˩˦ ɣam˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣəːj˧˩ ɣam˩˩ | ɣə̰ːʔj˧˩ ɣa̰m˩˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ[sửa]
- (Phương ngữ) Xem gửi gắm
- Gởi gắm cuộc đời.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "gởi gắm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)