Bước tới nội dung

gỡ nợ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣəʔə˧˥ nə̰ːʔ˨˩ɣəː˧˩˨ nə̰ː˨˨ɣəː˨˩˦ nəː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣə̰ː˩˧ nəː˨˨ɣəː˧˩ nə̰ː˨˨ɣə̰ː˨˨ nə̰ː˨˨

Động từ

[sửa]

gỡ nợ

  1. Trang trải công nợ.

Tham khảo

[sửa]