gamin
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɡæ.mən/
Danh từ
gamin /ˈɡæ.mən/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gamin”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɡa.mɛ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | gamin /ɡa.mɛ̃/ |
gamins /ɡa.mɛ̃/ |
| Giống cái | gamine /ɡa.min/ |
gamines /ɡa.min/ |
gamin /ɡa.mɛ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | gamin /ɡa.mɛ̃/ |
gamins /ɡa.mɛ̃/ |
| Giống cái | gamine /ɡa.min/ |
gamines /ɡa.min/ |
gamin /ɡa.mɛ̃/
- Tinh nghịch, láu lỉnh.
- Ton gamin — giọng láu lỉnh
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gamin”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)