Γ
Giao diện
Chữ Hy Lạp
[sửa]![]() | ||||||||
|
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Phoenicia 𐤂 (g, “gīml”).
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: G.
Chữ cái
[sửa]Γ (chữ thường γ)
- Chữ cái gamma viết hoa.
Đa ngữ
[sửa]Ký tự
[sửa]Γ
- (Toán học) Hàm gamma. Công thức Gamma về giai thừa mở rộng cho số phức.
- (Cơ học chất lưu) Lưu thông.
Tiếng Albani
[sửa]Latinh | G |
---|---|
Hy Lạp | Γ |
Ả Rập | غ |
Elbasan | 𐔊 (g) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Γ (chữ thường γ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Ả Rập Síp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Γ (chữ thường γ)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Ả Rập Síp.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Borg, Alexander (2004) A Comparative Glossary of Cypriot Maronite Arabic (Arabic–English) [Một bảng thuật ngữ đối chiếu tiếng Ả Rập Maronite Síp (Ả Rập–Anh)] (Handbook of Oriental Studies (Sổ tay Đông phương học); I.70), Leiden và Boston: Brill
Tiếng Aromania
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Γ (chữ thường γ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bactria
[sửa]Hy Lạp | Γ γ |
---|---|
Mani | 𐫃 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Γ (chữ thường γ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bulgar
[sửa]Chữ cái
[sửa]Γ (chữ thường γ)
- Chữ cái gamma ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Bulgar.
- ΩΜΟΡΤΑΓ ― OMORTAG ― tên nam giới Omortag
Tiếng Dacia
[sửa]Chữ cái
[sửa]Γ (chữ thường γ)
Tiếng Elymi
[sửa]Chữ cái
[sửa]Γ (chữ thường γ)
- Chữ cái Hy Lạp gamma ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Elymi.
- ΣΕΓΕΣΤΑ ― SEGESTA ― thành Segesta
Tham khảo
[sửa]Tiếng Eteocrete
[sửa]Chữ cái
[sửa]Γ (chữ thường γ)
- Chữ cái Hy Lạp gamma ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Eteocrete.
- ΚΑΘΑΡΟΝΓΕΝΟΙΤΟ ― nguyện nó trở nên tinh sạch
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Galati
[sửa]Chữ cái
[sửa]Γ (chữ thường γ)
- Chữ cái Hy Lạp gamma ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Galati.
- ΒΡΟΓΙΜΆΡΟΣ ― BROGIMAROS ― Brogimáros (tên nam)
Tiếng Hy Lạp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Hy Lạp cổ Γ (G)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Γ (chữ thường γ)
Ký tự số
[sửa]Γ (G)
- Số 3.
Từ dẫn xuất
[sửa]- ͵Γ (“số 3000”)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Hy Lạp Cappadocia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Γ (chữ thường γ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Hy Lạp cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Phoenicia 𐤂 (g, “gīml”)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Γ (chữ thường γ)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Hy Lạp cổ, gọi là gamma.
- Γάβαλᾰ ― Gábala ― thành Gabala
Từ dẫn xuất
[sửa]Xem thêm
[sửa]Tiếng Hy Lạp Pontos
[sửa]Hy Lạp | Γ |
---|---|
Latinh | Ğ |
Kirin | Г |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Γ (chữ thường γ)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Pontos.
- Γνώση ― Gnósi ― Tri thức
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Macedoni cổ đại
[sửa]Chữ cái
[sửa]Γ (chữ thường γ)
- Chữ cái Hy Lạp gamma ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Macedoni cổ đại.
- ΑΓΈΡΔΑ ― AGÉRDA ― cây lê dại
Tiếng Phrygia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Γ (chữ thường γ)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Phrygia.
- ΛΑϜΑΓΤΑΕΙ ― LAWAGTAEi ― một cấp tướng quân
Xem thêm
[sửa]Tiếng Punic
[sửa]Phoenicia | 𐤂 (g) |
---|---|
Hy Lạp | Γ γ |
Chữ cái
[sửa]Γ (chữ thường γ)
Tiếng Sicel
[sửa]Chữ cái
[sửa]Γ (chữ thường γ)
- Chữ cái Hy Lạp gamma ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Sicel.
- ΕΠΑΓΟΣΤΙΚΕΑΙΤΕ[--]ΛΥΒΕ ― EPAGOSTIKEAITE[--]LUBE ― (khắc trên bia đá Sciri Sottano)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameters "archive-date", "archive-url", "language" and "website" are not used by this template..
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Γ (chữ thường γ)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan.
- ΤΕΚΕ ΟΓΛΟΥ ― Tekeoglou ― con trai Teke
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Thracia
[sửa]Chữ cái
[sửa]Γ (chữ thường γ)
Tham khảo
[sửa]- Pleket, H.W., and R.S. Stroud (editor) (1994), Supplementum Epigraphicum Graecum, Amsterdam, , tr. 41-584
Tiếng Tsakonia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Γ (chữ thường γ)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Tsakonia.
- Γεννάρι ― Gennári ― tháng Một
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Tuareg
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Γ (chữ thường ʕ)
- Chữ cái thứ 36 (cuối cùng) ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tuareg.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Xhosa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Γ (chữ thường ɼ)
- Chữ cái lỗi thời, được thay bằng Rh.
- Γulumente ― Rhulumente ― Chính phủ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Xhosa) A a, B b, Bh bh, C c, Ch ch, D d, Dl dl, Dy dy, Dz dz, E e, F f, G g, Gc gc, Gq gq, Gr gr, Gx gx, H h, Hh hh, Hl hl, I i, J j, K k, kc, Kh kh, kq, Kr kr, kx, L l, Lh lh, M m, Mh mh, N n, Nc nc, Ng ng, Ngc ngc, Ngh ngh, Ngq ngq, Ngx ngx, Nh nh, Nq nq, Nx nx, Ny ny, Nyh nyh, O o, P p, Ph ph, Q q, Qh qh, R r, Rh rh, S s, Sh sh, T t, Th th, Ths ths, Thsh thsh, Ts ts, Tsh tsh, Ty ty, Tyh tyh, U u, V v, W w, Wh wh, X x, Xh xh, Y y, Yh yh, Z z, Zh zh
Thể loại:
- Mục từ chữ Hy Lạp
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Greek and Coptic
- Ký tự chữ viết greek
- tiếng Việt terms in nonstandard scripts
- Từ tiếng Hy Lạp cổ vay mượn tiếng Phoenicia
- Từ tiếng Hy Lạp cổ gốc Phoenicia
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Ký tự
- Ký hiệu đa ngữ
- Mục từ tiếng Albani
- Từ tiếng Albani có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Albani có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Albani
- Định nghĩa mục từ tiếng Albani có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ả Rập Síp
- Mục từ tiếng Ả Rập Síp có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Síp
- Mục từ tiếng Aromania
- Mục từ tiếng Aromania có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aromania
- Định nghĩa mục từ tiếng Aromania có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bactria
- Mục từ tiếng Bactria có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bactria
- Định nghĩa mục từ tiếng Bactria có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bulgar
- Chữ cái tiếng Bulgar
- Định nghĩa mục từ tiếng Bulgar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dacia
- Chữ cái tiếng Dacia
- Định nghĩa mục từ tiếng Dacia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Elymi
- Chữ cái tiếng Elymi
- Định nghĩa mục từ tiếng Elymi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Eteocrete
- Chữ cái tiếng Eteocrete
- Định nghĩa mục từ tiếng Eteocrete có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Galati
- Chữ cái tiếng Galati
- Định nghĩa mục từ tiếng Galati có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hy Lạp
- Từ tiếng Hy Lạp kế thừa từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp gốc Hy Lạp cổ
- Mục từ tiếng Hy Lạp có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp có ví dụ cách sử dụng
- Ký tự số
- Số từ tiếng Hy Lạp
- Mục từ tiếng Hy Lạp Cappadocia
- Mục từ tiếng Hy Lạp Cappadocia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp Cappadocia
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp Cappadocia có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Hy Lạp Cappadocia có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Hy Lạp Cappadocia có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp Pontos
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp Pontos có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Macedoni cổ đại
- Chữ cái tiếng Macedoni cổ đại
- Định nghĩa mục từ tiếng Macedoni cổ đại có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phrygia
- Mục từ tiếng Phrygia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phrygia
- Định nghĩa mục từ tiếng Phrygia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Punic
- Chữ cái tiếng Punic
- Định nghĩa mục từ tiếng Punic có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sicel
- Chữ cái tiếng Sicel
- Định nghĩa mục từ tiếng Sicel có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan có cách phát âm IPA
- tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan
- Chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Thracia
- Chữ cái tiếng Thracia
- Định nghĩa mục từ tiếng Thracia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tsakonia
- Mục từ tiếng Tsakonia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tsakonia
- Định nghĩa mục từ tiếng Tsakonia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tuareg
- Mục từ tiếng Tuareg có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tuareg
- Mục từ tiếng Tuareg có mã chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Tuareg có mã chữ viết thủ công không thừa
- Mục từ tiếng Xhosa
- Mục từ tiếng Xhosa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Xhosa
- Mục từ tiếng Xhosa có mã chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Xhosa có mã chữ viết thủ công không thừa
- Định nghĩa mục từ tiếng Xhosa có ví dụ cách sử dụng