gaped
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]gaped
Chia động từ
[sửa]gape
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gape | |||||
Phân từ hiện tại | gaping | |||||
Phân từ quá khứ | gaped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gape | gape hoặc gapest¹ | gapes hoặc gapeth¹ | gape | gape | gape |
Quá khứ | gaped | gaped hoặc gapedst¹ | gaped | gaped | gaped | gaped |
Tương lai | will/shall² gape | will/shall gape hoặc wilt/shalt¹ gape | will/shall gape | will/shall gape | will/shall gape | will/shall gape |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gape | gape hoặc gapest¹ | gape | gape | gape | gape |
Quá khứ | gaped | gaped | gaped | gaped | gaped | gaped |
Tương lai | were to gape hoặc should gape | were to gape hoặc should gape | were to gape hoặc should gape | were to gape hoặc should gape | were to gape hoặc should gape | were to gape hoặc should gape |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gape | — | let’s gape | gape | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.