gaucho
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡɑʊ.(ˌ)tʃoʊ/
Danh từ[sửa]
gaucho /ˈɡɑʊ.(ˌ)tʃoʊ/
Tham khảo[sửa]
- "gaucho". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡɔt.ʃɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gaucho /ɡɔt.ʃɔ/ |
gauchos /ɡɔt.ʃɔ/ |
gaucho gđ /ɡɔt.ʃɔ/
Tham khảo[sửa]
- "gaucho". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)