Bước tới nội dung

gauntlet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

gauntlet

  1. (Sử học) Bao tay sắt, găng sắt (đeo khi chiến đấu).
  2. Bao tay dài, găng dài (để lái xe, đánh kiếm).

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]