Bước tới nội dung

gentry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɛn.tri/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

gentry /ˈdʒɛn.tri/

  1. Tầng lớp quý tộc nhỏ.
    the landed gentry — tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ
  2. Hạng người.
    the light-fingred gentry — hạng người móc túi
    these gentry — những hạng người đó

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dʒɛn.tʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gentry
/dʒɛn.tʁi/
gentry
/dʒɛn.tʁi/

gentry gc /dʒɛn.tʁi/

  1. Thân hào (quý tộc không tước ở Anh).

Tham khảo

[sửa]